Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngã lòng
[ngã lòng]
|
Lose heart, lose courage, be despondent, be cast down, be dejected
moments of discouragement